SPG MOTOR - ĐỘNG CƠ SPG - CÔNG TY THẾ LONG
Nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của spg
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Standard AC Motors
    • Standard DC Motors
    • SG Standard AC Geared Motor
    • SPG Standard BLDC Motors
    • Planetary Gearheads
    • Industrial Motors / Industrial Geared Motors
    • BLDC FAN Motors
    • GEAR HEAD
    • SPEED CONTROLLER
    • Hollow Rotary Table Gearheads
  • Tin tức
    • Tin công ty
    • Tin sản phẩm
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Standard AC Motors
    • Standard DC Motors
    • SG Standard AC Geared Motor
    • SPG Standard BLDC Motors
    • Planetary Gearheads
    • Industrial Motors / Industrial Geared Motors
    • BLDC FAN Motors
    • GEAR HEAD
    • SPEED CONTROLLER
    • Hollow Rotary Table Gearheads
  • Tin tức
    • Tin công ty
    • Tin sản phẩm
  • Liên hệ
Trang chủ / Standard AC Motors / Option / Motor DKM tại thành phố Hồ Chí Minh

Motor DKM tại thành phố Hồ Chí Minh

Mã sản phẩm:

Danh mục: Option

Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của DKMMOTOR tại thị trường Việt Nam, Quý khách có nhu cầu về các sản phẩm của DKMMOTOR vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn nhanh hơn.

Hotline: 0974190088

Email: vuonguoc@gmail.com

Giá: Liên hệ
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Motor DKM tại thành phố Hồ Chí Minh

Một số sản phẩm bán chạy năm 2009:

1,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH

Công suất: 20W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F10mm

 

2,Động cơ điện xoay chiều 1 pha

Model: 9SBDGC-180F2P

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Chú ý: Động cơ có phanh và thay đổi tốc độ.

Hộp giảm tốc

Model: 9PBK20BH

Tỷ số truyền: i=20

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm

 

3,Động cơ điện xoay chiều 1 pha

Model: 9SDGE-120F2P-T

Công suất: 120W/1pha/220V/50Hz

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và có hộp đấu điện.

Hộp giảm tốc

Model:  9PFK7.5BH

Tỷ số truyền: i=7.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm

 

4,Động cơ điện xoay chiều 1 pha

Model: 9IDGE-40G-T

Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz

Chú ý: Động cơ có hộp đấu điện.

Hộp giảm tốc

Model: 9GBK10BMH

Tỷ số truyền: i=10

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F12mm

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W-200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

5,Động cơ điện xoay chiều 3 pha liền hộp giảm tốc

Type: G13H400S-50

Công suất: 0,4KW/3pha/380V/50Hz

Tỷ số truyền: i=50

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F28mm

 

 

7,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 7SDGE-6G/7GBK25BMH

Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 70mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

6,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: K6IG6NC-SU/K6G25B

Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: GUA-C-6A

Điều khiển được cho động cơ 6W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

8,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 6SDGE-6G/6GBD25MH

Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

9,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 6SDGE-6G/6GBD30MH

Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

10,Động cơ điện 1 chiều

Model: S9D150-24CH

Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM

Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.

Hộp giảm tốc

Model: S9KC3BH

Tỷ số truyền: i=3

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm

 

11,Động cơ điện xoay chiều 3 pha

Model: S9I150GTCE

Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz

 

12,Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.

Hộp giảm tốc

Model:  S9KH3B

Tỷ số truyền: i=3

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm

 

13,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9D150-24CH/S9KC3BH

Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM

Tỷ số truyền: i=3

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm

 

14,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I150GTCE/S9KH3B

Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=3

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm

 

15,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9IDGG-200FP/9PBK3.6BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=3.6

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

 

16,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

17,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I40GXL-V12CE/S9KB30BL

Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

18,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH

Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

19,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH

Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

20,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA25IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 25W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

21,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA40IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 40W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

22,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA60IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 60W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

23,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA90IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 90W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

24,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

25,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-40G/9GBK30BMH

Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

26,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-60F2P/9PBK30BH

Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

27,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-90F2P/9PBK30BH

Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

28,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

29,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

30,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I40GXH-V12CE/S9KB30BH

Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

31,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH

Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

32,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH

Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

33,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA25IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 25W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

34,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA40IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 40W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

35,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA60IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 60W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

36,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA90IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 90W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

37,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

38,Động cơ điện xoay chiều 1 pha

Model: S8I25GX-V12CE

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Kích thước mặt bích động cơ vuông 80mm

Đường kính trục ra của động cơ 8mm

dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc

Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ

 

39,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: SUA25IX-V12

Điều khiển được cho động cơ 25W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

40,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.

 

41,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

42,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH

Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=30

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.

 

43,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

44,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=9

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor

 

45,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=9

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

46,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor

 

47,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: PAL18-10-MB020X6T

Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10

Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor

 

48,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: G11H200S-10

Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10

Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor

 

49,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FP/9PBK9BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=9

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

50,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor

 

51,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2P/9PBK12.5BH

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

52,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

53,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FP/9PBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

54,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FP/9PBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

55,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK9BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=9 (có thể chọn tỷ số khác)

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

56,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGE-25G/8GBK12.5BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

57,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

58,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

59,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

60,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

61,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

62,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

63,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)

Hộp giảm tốc dạng vuông góc

Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

64,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

65,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

66,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

67,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

68,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

69,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

70,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)

Hộp giảm tốc dạng vuông góc

Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

71,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

72,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

73,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

74,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

75,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

76,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=25

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

77,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)

Hộp giảm tốc dạng vuông góc

Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

Chân đế cho hộp giảm tốc

Model: DBKG-90

 

78,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

 

79,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

 

80,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

 

81,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

 

82,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH

 

83,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10

 

84,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH

Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.

 

85,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

86,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

87,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

88,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

89,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

Chân đế cho hộp giảm tốc

Model: DBKG-90

90,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

91,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

92,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

93,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

94,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

95,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH

Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

96,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

97,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH

Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

Chân đế cho hộp giảm tốc

Model: DBKG-90

 

98,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

99,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH

Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

100,Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH

Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=12.5

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm

Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor

 

101,Động cơ liền hộp giảm tốc dạng BLDC

(BLDC MOTOR + GEARBOX)

Model: BG80-N220100/SS8KA5B

Công suất: 100W, 220VAC

Tỷ số truyền: i=1/5

cable 3m

Chú ý: Động cơ dạng BLDC

Bộ điều khiển cho động cơ (BLDC DRIVER)

Model: SBDSMI- 03A

Dùng cho động cơ trên

 

102,Động cơ liền hộp giảm tốc.

Model: 9CSDGE-120FP/9PFK7.5BH

Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền hộp giảm tốc: 7,5

Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)

chạy điện 24VDC

Hộp giảm tốc dạng mặt bích (có 2 tai)

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp

và phanh

Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ

Model: DSA-120-E

(Dùng được cho động cơ 120W)

Kèm 02 dây nối dài DEW1.5M

 

103,Động cơ liền hộp giảm tốc.

Model: 9CSDGE-120FP/9PBK15BH

Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=15

 

104,Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)

chạy điện 24VDC

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp

và phanh

 

105,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

Động cơ liền hộp giảm tốc.

Model: 9CSDGE-120FP/9PBK2BH

Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz

Tỷ số truyền: i=2

Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)

chạy điện 24VDC

Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm

Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm

Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp

và phanh

 

106,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)

Model: FX1000A

Điều khiển được cho động cơ 6W~200W

Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút

 

 

Một số model bán chạy năm 2014:

 

Model DKM

 

Loại 2 cực (2 pole Motor)

 

15w:

 

8IDDA-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDE-15-A,  8IDDD-15-A, 8IDDA-15-AT,           8IDDD-15-AT,           8IDDE-15-AT,      8IDDD-15-AT,           8IDKA-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKE-15-A,  8IDKD-15-A, 8IDKA-15-AT,            8IDKD-15-AT,           8IDKE-15-AT,           8IDKD-15-AT,

 

25w:

 

8IDDA-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDE-25-A,  8IDDD-25-A, 8IDDA-25-AT,           8IDDD-25-AT,           8IDDE-25-AT,      8IDDD-25-AT,           8IDKA-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKE-25-A,  8IDKD-25-A, 8IDKA-25-AT,            8IDKD-25-AT,           8IDKE-25-AT,           8IDKD-25-AT,

 

40w:

 

9IDDA-40-A, 9IDDD-40-A, 9IDDE-40-A,  9IDDG-40-A, 9DDK-40-A,   9IDDA-40-AT,           9IDDD-40-AT,            9IDDE-40-AT,           9IDDG-40-AT,           9IDDK-40-AT,           9IDKA-40-A, 9IDKD-40-A, 9IDKE-40-A,        9IDKG-40-A, 9DKK-40-A,   9IDKA-40-AT,           9IDKD-40-AT,           9IDKE-40-AT,           9IDKG-40-AT,      9IDKK-40-AT,

 

60w:

 

9IDDA-60F-A,           9IDDD-60F-A,           9IDDE-60F-A,           9IDDG-60F-A,           9DDK-60F-A,            9IDDA-60F-AT,         9IDDD-60F-AT,         9IDDE-60F-AT,         9IDDG-60F-AT,         9IDDK-60F-AT,            9IDKA-60F-A,           9IDKD-60F-A,           9IDKE-60F-A,           9IDKG-60F-A,           9DKK-60F-A,            9IDKA-60F-AT,         9IDKD-60F-AT,         9IDKE-60F-AT,         9IDKG-60F-AT,         9IDKK-60F-AT,

 

90w:

 

9IDDA-90F-A,           9IDDD-90F-A,           9IDDE-90F-A,           9IDDG-90F-A,           9DDK-90F-A,            9IDDA-90F-AT,         9IDDD-90F-AT,         9IDDE-90F-AT,         9IDDG-90F-AT,         9IDDK-90F-AT,            9IDKA-90F-A,           9IDKD-90F-A,           9IDKE-90F-A,           9IDKG-90F-A,           9DKK-90F-A,            9IDKA-90F-AT,         9IDKD-90F-AT,         9IDKE-90F-AT,         9IDKG-90F-AT,         9IDKK-90F-AT,

 

120w:

 

9IDDA-120F-A,         9IDDD-120F-A,         9IDDE-120F-A,         9IDDG-120F-A,         9DDK-120F-A,            9IDDA-120F-AT,       9IDDD-120F-AT,       9IDDE-120F-AT,       9IDDG-120F-AT,       9IDDK-120F-AT,            9IDKA-120F-A,         9IDKD-120F-A,         9IDKE-120F-A,         9IDKG-120F-A,         9DKK-120F-A,            9IDKA-120F-AT,       9IDKD-120F-AT,       9IDKE-120F-AT,       9IDKG-120F-AT,       9IDKK-120F-AT,

 

150w:

 

9IDDG-150F-A,         9DDK-150F-A,          9IDDG-150F-AT,       9IDDK-150F-AT,       9IDKG-150F-A,            9DKK-150F-A,          9IDKG-150F-AT,       9IDKK-150F-AT,

 

 

200w:

 

9IDDG-200F-A,         9DDK-200F-A,          9IDDG-200F-AT,       9IDDK-200F-AT,       9IDKG-200F-A,            9DKK-200F-A,          9IDKG-200F-AT,       9IDKK-200F-AT,

 

dkmmotor Viet Nam

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

dkmmotor

MSP:

Động cơ AC 120W Đài Loan

MSP:

Stepsyn motor tại Hà Nội

MSP:

Động cơ DC GGM Hàn Quốc

MSP:

Motor DKM tại Hà Nam

MSP:

Động cơ Nissei giá tốt

MSP:

Motor Nissei tại Việt Nam

MSP:

Bộ điều khiển spg

MSP:

DANH MỤC

  • Standard AC Motors

    • Induction motor

    • Digital Speed Indicator

    • Right Angle Gear Head

    • 200W 104 Motor & Gear head

    • Speed Control Electromagnetic Brake Motor

    • Speed Control Induction Motors

    • Speed Controller and Control Motors

    • Reversible Motor

    • Speed Control Reversible Motors

    • Electromagnetic Brake Motor

    • Terminal Box Type Motors

    • Option

  • Standard DC Motors

    • Standard Type

    • Worm Geared Type

  • SG Standard AC Geared Motor

    • Induction Motors

    • Reversible Motor

    • Electromagnetic Brake Motor

    • Teminal Box Type Motor

    • Speed Controller & Control Motor

  • Standard BLDC Geared Motors

    • BLDC Geared Motor X-Tor

  • Planetary Gearheads

    • SPIH Series

    • SPIFH Series

    • SPLH Series

    • SPLFH Series

    • SPI Series

    • SPL Series

  • Industrial Motors / Industrial Geared Motors

    • P Series Motor

    • PA Series Motor

    • PC Series Motor

  • BLDC FAN Motors

    • Brushless Motor

Hotline bán hàng

0974.1900 88

Email

vuonguoc@gmail.com

TIN NỔI BẬT

  • Nhà phân phối spg motor tại Việt Nam

  • Giám đốc spg sang thăm và làm việc tại Thế Long

  • Những lưu ý khi chọn lựa sản phẩm SPG motor

Sản phẩm mới

SPG

THE LONG ICT., JSC

Nhà phân phối độc quyền sản phẩm SPG Motor tại Việt Nam

Địa chỉ: Liền kề 15-26 khu TĐC Ngô Thì Nhậm, P. La Khê, Q. Hà Đông

ĐT: 024.37557991 - Fax: 024.62915900 - DĐ: 0974 1900 88

Email: vuonguoc@gmail.com

Tất cả các tên thương hiệu, mã loại hoặc nhãn hiệu được liệt kê trên trang website đều thuộc quyền sở hữu của các nhà sản xuất tương ứng. Hình ảnh sản phẩm hiển thị trên trang website chỉ mang tính chất tham khảo và sản phẩm thực tế có thể khác nhau về mẫu mã, thông số kỹ thuật. All brand names, model codes or trademarks listed on the website are owned by their respective manufacturers. Product images displayed on the website are for reference only and actual products may vary in design and specifications.

VỀ CHÚNG TÔI

  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Hỗ trợ khách hàng
  • Liên hệ
Facebook
Copyright © 2017 SPGMOTOR.COM.VN All rights reserved.
  • kết nối :
error: Content is protected !!
X

Live chat fanpage

tư vấn ?